A
Từ tuần sau là nghỉ hè rồi.
来週から夏休みだね。
nghỉ hènghỉ hè夏休み動詞
Anh có định đi đâu không?
どこか行く予定ある?
B
Anh định đi biển với gia đình.
家族と海に行くんだ。
biểnbiển海名詞
B
Chủ nhật tuần sau.
来週の日曜日だよ。
Lâu lắm rồi anh không đi biển.
海に行くのは久しぶりだなぁ。
A
Sướng quá nhỉ!
いいわね。
sướngsướng幸せな形容詞
Em thì không được đi đâu cả.
私はどこにも行けないんだもん。
A
Em phải đi làm thêm, chán lắm.
アルバイトしないと。あー、つまらない。
làm thêmlàm thêmアルバイトをする動詞
chánchánつまらない、がっかりだ形容詞
場所: 大学
状況: 夏休みの予定について二人が話している。