A
Hôm nay là sinh nhật Vân, đúng không?
今日はヴァンの誕生日だよね?
sinh nhậtsinh nhật誕生日名詞
Tôi tặng bạn quyển sách này.
この本を君にプレゼントするよ。
tặngtặng贈る動詞
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
お誕生日おめでとう!
vui vẻvui vẻ楽しい形容詞
B
Ôi, cảm ơn bạn.
あっ、どうもありがとう。
A! Sách tiếng Nhật à.
あー!日本語の本ね。
tiếng Nhậttiếng Nhật日本語名詞
Cám ơn Long nhiều.
どうもありがとう。