A
Em nhớ tên anh không?
僕の名前覚えてる?
nhớnhớ覚えている名詞
B
Xin lỗi, em không nhớ ạ.
すみません、思い出せないんですけど。
Có lẽ lâu quá rồi.
かなり前のことかもしれません・・・。
Anh tên là gì ạ?
お名前は何とおっしゃいましたか。
A
Anh tên là Bình, đang học tiếng Nhật ở trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo.
私はビンで、東京外国語大学で日本語を勉強しています。
trường đại họctrường đại học大学名詞
B
À, em nhớ ra rồi.
ああ、思いだしました。
nhớ ranhớ ra思い出す動詞句
場所: 街
状況: 街でばったりビンとランが出会う。