TUFS Language Modules

A
Huyền ơi.
フェン、
Thứ bảy này bạn có rảnh không?
今週の土曜日暇?
B
Rảnh.
暇ですよ。
Có chuyện gì vậy?
何かあるの?
A
Tôi nghe nói thầy Phong bị ốm.
フォン先生が病気だって聞いたんだ。
Tôi định đến thăm thầy.
お見舞いに行くつもりなんだよ。
B
Ôi, thế à?
え、そうなの?
Cho tôi đi cùng nhé.
私も連れってよ。
A
Vâng, 2 giờ chiều gặp nhau ở cổng trường nhé.
じゃあ、2時に校門で待ち合わせね。
B
Hai giờ chiều à?
2時?
Tôi bận.
私、用事があるの。
Ba giờ có được không?
3時でもいいですか?
A
Được, 3 giờ cũng được.
うん、3時でもいいよ。

Place:

Situation: ラムとフエンが先生のお見舞いに行く時間を打ち合わせる。