A
Linh này, một năm nữa là em sẽ tốt nghiệp đại học nhỉ.
リン、あと一年で大学卒業だね。
tốt nghiệptốt nghiệp卒業する動詞
A
Sau khi tốt nghiệp, em muốn làm nghề gì?
卒業後はどんな仕事したいの?
nghềnghề職業名詞
B
Em muốn trở thành luật sư, anh ạ.
弁護士になりたいんです。
A
Vì sao em muốn trở thành luật sư?
それはどうして?
B
Vì em muốn giúp những người đang gặp khó khăn.
困っている人たちの力になりたいからです。
giúpgiúp手助けする、助ける動詞
gặp khó khăngặp khó khăn困難に遭う動詞句
Place:
Situation: リンとヴィンがリンの卒業後について話している。