A
Bạn học tiếng Nhật ở đâu?
あなたはどこで日本語を勉強しましたか。
họchọc学ぶ、勉強する動詞
tiếng Nhậttiếng Nhật日本語名詞
Ở Nhật Bản hay ở Việt Nam?
日本でですか、ベトナムでですか。
A
Giáo viên của bạn tên là gì?
先生はどなたでしたか。
giáo viêngiáo viên教員、教師名詞
têntên名前名詞
B
Thầy giáo của tôi tên là Sơn.
ソン先生でした。
A
Lớp tiếng Nhật của bạn có bao nhiêu sinh viên?
あなたの日本語のクラスには学生が何名いますか。
B
Lớp tiếng Nhật của tôi có 15 sinh viên.
わたしの日本語のクラスには学生が15名います。
lớplớpクラス、教室名詞
sinh viênsinh viên大学生名詞
A
À, quyển sách này của ai?
えーっと、この本は誰のですか。
quyểnquyển(本や帳面の)冊類別詞
sáchsách本名詞
B
Quyển đó của tôi.
それはわたしのです。
Place: 教室
Situation: 日本語学習中のマイにナムがたずねる。