A
Ngày mai chị đi Đà Lạt, đúng không?
明日ダラットに行くんでしょ?
B
Tôi đi nghỉ 1 tuần.
1週間休暇で行くんです。
nghỉnghỉ休む動詞
A
Chị đi bằng gì?
何で行くの?
bằngbằng~で関係詞
A
Chị đi với ai?
誰と行くの?
vớivới~と関係詞
B
Tôi đi với gia đình.
家族と行きます。
A
Chúc chị đi chơi vui vẻ nhé.
楽しんできてね。
Place: 会社
Situation: トゥの休暇についての会話