B
Dạo này có nhiều chương trình đi du lịch nước ngoài nhỉ.
最近は海外旅行のツアーがたくさんあるよね。
chương trìnhchương trìnhプログラム名詞
du lịchdu lịch旅行名詞
B
Dạo này vé máy bay rất rẻ.
今の時期は航空券は安いよ。
Em muốn đi nước nào?
どこに行きたいの?
A
Nghe nói là thành phố nào cũng sạch sẽ và phong cảnh đẹp lắm.
どの都市もきれいだし、景色もとてもいいんだって。
thành phốthành phố都市名詞
sạch sẽsạch sẽきれいな,清潔な形容詞
phong cảnhphong cảnh景色名詞
Thế anh đã đến Nhật lần nào chưa?
ゴックさんは日本に行ったことある?
B
Tôi đã từng đi Nagano và Okinawa.
長野と沖縄に行ったよ。
từngtừng~したことがある副詞
Place: 街
Situation: フォンとゴックが歩いていると海外旅行のパンフが目にとまる。