東京外国語大学言語モジュール

Step02 : 季節と天候

■ 四季
 季節の言い方は以下のとおりです。一般に、北部は四季があり、南部は雨季と乾季の二つがあると言われます。季節に関連する語句をまとめておきます。
 
 
mùa
季節
 
bốn mùa
四季
 
mùa xuân
mùa hè
(=mùa hạ)
 
mùa thu
mùa đông
 
xuân hạ thu đông : 春夏秋冬
 
 
 
mùa mưa
雨季
mùa khô
乾季
 

例)

Trong bốn mùa, anh thích mùa nào nhất?
(四季の中で、あなたはどの季節が一番好きですか)
Bây giờ là mùa xuân nên trời đẹp.
(今は春なので天気がいいです)
Mùa đông, trời rét.
(冬は寒いです)
 
■ 温度・湿度
 
nhiệt độ
温度
 
 
 
 
nóng
暑い
lạnh
寒い
 
 
 
 
rét
寒い
 
độ ẩm
湿度
 
 
 
 
ẩm ướt
湿っぽい
khô
乾いた
 
■ さまざまな天候 1. 晴天
 
Hôm nay trời đẹp.
(今日は天気がいいです)
 
nắng
日差しが強い
 
 
 
nóng bức
暑苦しい
 
 
 
nóng nực
暑苦しい
 
 
 
2. 曇り
 
Trời đầy mây.
(曇っています)
 
u ám
曇った
 
3. 雨・嵐
 
Trời mưa to.
(大雨が降っています)
 
Trời đã tạnh rồi.
(雨が止みました)
 
mưa
mưa phùn
霧雨
 
bão
台風
 
 
 
 
sấm
雷鳴
sét
稲妻
 
cầu vồng
 
 
 
 
sương mù
 
 
 
 
4. 風
 
Gió thổi mạnh.
(強風が吹いています)
 
gió
gió mùa
季節風
 
5. 雪
 
Tuyết rơi.
(雪が降っています)
 
tuyết
bão tuyết
吹雪
 
■ 災害
 
lụt
洪水
lụt lội
洪水
 
hạn hán
旱魃
 
 
 
 

例)

Ngày mai thời tiết thế nào?
(明日の天気はどうですか)
Ngày mai trời mưa to.
(明日は大雨が降ります)
Tôi bị mưa.
(私は雨に降られました)