東京外国語大学言語モジュール

A
Chị Trang ơi.
チャンさん、
Cho tôi biết số điện thoại của chị được không?
電話番号教えてくれない?
B
Dạ, được.
いいわよ。
Anh ghi đi, 8341765.
書いてね、8341765。
A
Tôi đọc lại nhé, 8341765.
繰り返すよ、8341765。
Đúng không?
あってる?
B
Đúng rồi đấy.
あってるよ。
A
Cám ơn chị nhé.
ありがとう。
B
Không có gì.
どういたしまして。

場所: 会社

状況: ハンがチャンの電話番号をたずねる。