これから、次の言葉を学習します。

thịt bò, rẻ, cửa hàng, đắt, mấy, bao nhiêu, bao nhiêu tiền, hoa quả, rau, cá, thịt lợn, thịt gà, thịt, muốn, cửa hàng rau quả,
 
開始

© 東京外国語大学

次へ

thịt bò


(1) 牛肉

© 東京外国語大学

前へ
次へ

rẻ


(1) 安い

© 東京外国語大学

前へ
次へ

cửa hàng


(1) 店

Muốn đến cửa hàng rau quả thì anh rẽ phải ở đó, cửa hàng đó ở ngay bên trái đường.
八百屋に行きたいならそこを右に曲がってください、お店は道のすぐ左側にあります。

© 東京外国語大学

前へ
次へ

đắt


(1) 高い

© 東京外国語大学

前へ
次へ

mấy


(1) いくつ

© 東京外国語大学

前へ
次へ

bao nhiêu


(1) いくつ

© 東京外国語大学

前へ
次へ

bao nhiêu tiền


(1) いくら

© 東京外国語大学

前へ
次へ

hoa quả


(1) 果物

© 東京外国語大学

前へ
次へ

rau


(1) 野菜

© 東京外国語大学

前へ
次へ


(1) 魚

© 東京外国語大学

前へ
次へ

thịt lợn


(1) 豚肉

© 東京外国語大学

前へ
次へ

thịt gà


(1) 鳥肉

© 東京外国語大学

前へ
次へ

thịt


(1) 肉

© 東京外国語大学

前へ
次へ

muốn


(1) 欲しい

© 東京外国語大学

前へ

cửa hàng rau quả


(1) 八百屋

© 東京外国語大学