これから、次の言葉を学習します。

thang máy, vé, xuống, cầu thang, đóng, ga, tàu điện ngầm, đi, lên, mở, phòng vệ sinh, tàu điện,
 
開始

© 東京外国語大学

次へ

thang máy


(1) エレベーター

© 東京外国語大学

前へ
次へ


(1) 切符

© 東京外国語大学

前へ
次へ

xuống


(1) おりる

© 東京外国語大学

前へ
次へ

cầu thang


(1) 階段

© 東京外国語大学

前へ
次へ

đóng


(1) 閉める

Trời lạnh đấy, đóng cửa lại đi.
寒いから、ドアを閉めなさい。

© 東京外国語大学

前へ
次へ

ga


(1) 駅

© 東京外国語大学

前へ
次へ

tàu điện ngầm


(1) 地下鉄 (xe điện ngầm とも言います)

© 東京外国語大学

前へ
次へ

đi


(1) 乗る


(2) ~しなさい


(3) 行く

© 東京外国語大学

前へ
次へ

lên


(1) 乗る

© 東京外国語大学

前へ
次へ

mở


(1) 開ける

© 東京外国語大学

前へ
次へ

phòng vệ sinh


(1) お手洗い

Hàng ngày tôi dọn sạch phòng vệ sinh.
私は毎日トイレを掃除します。

© 東京外国語大学

前へ

tàu điện


(1) 電車 (xe điện とも言います)

© 東京外国語大学