LANG HOME
妥協する
Back
訳
再生
Huyền ơi.
フェン、
Thứ bảy này bạn có rảnh không?
今週の土曜日暇?
Rảnh.
暇ですよ。
Có chuyện gì vậy?
何かあるの?
Tôi nghe nói thầy Phong bị ốm.
フォン先生が病気だって聞いたんだ。
Tôi định đến thăm thầy.
お見舞いに行くつもりなんだよ。
Ôi, thế à?
え、そうなの?
Cho tôi đi cùng nhé.
私も連れってよ。
Vâng, 2 giờ chiều gặp nhau ở cổng trường nhé.
じゃあ、2時に校門で待ち合わせね。
Hai giờ chiều à?
2時?
Tôi bận.
私、用事があるの。
Ba giờ có được không?
3時でもいいですか?
Được, 3 giờ cũng được.
うん、3時でもいいよ。
© 東京外国語大学