LANG HOME

予定を述べる

Back
再生
 
  • Từ tuần sau là nghỉ hè rồi.
    来週から夏休みだね。
  • Anh có định đi đâu không?
    どこか行く予定ある?
  • Có.
    あるよ。
  • Anh định đi biển với gia đình.
    家族と海に行くんだ。
  • Thích nhỉ!
    いいねえ。
  • Khi nào anh đi?
    いつ行くの?
  • Chủ nhật tuần sau.
    来週の日曜日だよ。
  • Lâu lắm rồi anh không đi biển.
    海に行くのは久しぶりだなぁ。
  • Sướng quá nhỉ!
    いいわね。
  • Em thì không được đi đâu cả.
    私はどこにも行けないんだもん。
  • Sao thế?
    どうして?
  • Em phải đi làm thêm, chán lắm.
    アルバイトしないと。あー、つまらない。

© 東京外国語大学