LANG HOME
さよならを言う
Back
訳
再生
Chị Thu ơi.
トゥーさん、
Có lẽ em phải về trước ạ.
お先に失礼します。
Sao thế?
どうして?
Em mệt à?
疲れたの?
Không ạ.
いいえ、
Em có hẹn vào 6 giờ tối nay.
今晩6時に約束があるんですよ。
Thế à.
そうなの。
Em gửi lời chào mọi người nhé.
みなさんによろしく。
Ừ.
はい。
Đi cẩn thận nhé.
気をつけてね。
Vâng.
はい。
Tạm biệt chị.
さよなら。
Hẹn gặp lại tuần sau nhé.
また来週。
Chào em.
さよなら。
Hẹn gặp lại nhé.
またね。
© 東京外国語大学